Virus HMPV là gì? Triệu chứng nhiễm bệnh lây lan ở Trung Quốc

Vào đầu năm 2025, một đợt bùng phát bệnh do HMPV ở miền Bắc Trung Quốc đã gây hoang mang trên toàn cầu, khiến nhiều người lo lắng về sự lây lan và nguy hiểm của loại virus này sẽ giống với SARS-CoV-2 trong đại dịch xảy ra vào cuối năm 2019. Vậy virus HMPV thực sự là gì? Có phải là một tác nhân mới? Triệu chứng biểu hiện ra sao, có nguy hiểm như thế nào? Chuyên gia đến từ Hệ thống tiêm chủng VNVC sẽ giải đáp chi tiết trong bài viết dưới đây!

Virus HMPV viết tắt của Human Metapneumovirus là loại virus đường hô hấp phổ biến, thuộc họ Paramyxoviridae, phân họ Pneumovirinae trong chi Metapneumovirus (3) (cùng nhóm với virus hợp bào hô hấp RSV), gây ra các triệu chứng cảm lạnh thông thường như hắt hơi, ho, sổ mũi, đau họng trong vài ngày. Trong một số trường hợp hiếm gặp có thể phát triển triệu chứng nghiêm trọng hơn, đặc biệt ở những đối tượng có hệ thống miễn dịch yếu như trẻ sơ sinh, người cao tuổi, người có bệnh lý nền.

Virus HMPV là gì?
Virus HMPV là gì?

Trong chương “Virus hợp bào hô hấp và metapneumovirus” của quyển sách “Vi sinh y học phân tử” được ấn bản lần thứ ba vào năm 2024, virus HMPV lần đầu được phân lập từ 28 bệnh nhi mắc bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính tại Hà Lan vào năm 2001. Tuy nhiên, loại virus này đã lưu hành ở người trong khoảng thời gian rất lâu trước đây. Theo các phân tích hồi cứu huyết thanh học đã chứng minh sự hiện diện của kháng thể đối với HMPV ở người hơn 50 năm, trước khi được phân lập và hầu như tất cả trẻ em đều đã bị nhiễm một lần khi lên 5 tuổi.

Nghiên cứu về “Nguồn gốc động vật của virus viêm phổi ở người: Hành trình từ chim đến người” của nhà khoa học Sonja T Jesse – Trung tâm nghiên cứu các bệnh truyền nhiễm mới nổi và bệnh truyền từ động vật sang người, Đại học Thú y Hannover cùng cộng sự cũng ghi nhận nguyên nhân phổ biến gây viêm phổi nặng ở trẻ em nhập viện tại 7 quốc gia châu Phi và châu Á trong suốt 2 năm là do virus (chiếm 61%) gây ra, trong đó HMPV được xếp hạng thứ ba (7,5%) (4) sau RSV (31,1%) và Rhinovirus (7,5%).

HMPV thường lưu hành mạnh mẽ vào những tháng mùa đông hoặc mùa xuân, khi các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp khác do các loại virus phổ biến như RSV, cúm… bùng phát mạnh mẽ.

Các chuyên gia cảnh báo, hầu hết mọi người sẽ nhiễm HMPV một lần trong giai đoạn đầu đời, thậm chí trước khi lên 5 tuổi. Đây là một điều đáng chú ý bởi trẻ em, với hệ miễn dịch non nớt, dễ bị tổn thương bởi sự lây nhiễm của HMPV. Sau khi mắc phải lần đầu, cơ thể sẽ phát triển một mức độ miễn dịch nhất định, khiến các lần nhiễm sau đó thường ít nguy hiểm và triệu chứng nhẹ hơn.

Tuy nhiên, khả năng tái nhiễm nhiều lần trong đời vẫn luôn hiện hữu. Điều này khiến câu hỏi đặt ra cho giới khoa học là làm thế nào hệ miễn dịch phản ứng với virus này và tại sao miễn dịch tự nhiên không đủ mạnh để loại bỏ hoàn toàn nguy cơ lây nhiễm lại?

Virus HMPV giống hay khác virus Covid-19?

Theo các chuyên gia y tế, virus HMPV và virus Covid-19 hoàn toàn khác nhau, mặc dù gây ra một số triệu chứng đặc trưng tương tự nhau. Tuy nhiên, cả hai đều có những điểm tương đồng và khác biệt cần được làm rõ, cụ thể như sau:

Tiêu chí so sánh HMPV Covid-19
Giống nhau
  • Đều gây bệnh đường hô hấp ở mọi lứa tuổi, đặc biệt nguy hiểm ở trẻ nhỏ, người lớn tuổi, người có hệ miễn dịch suy yếu;
  • Các triệu chứng chung như ho, sốt, nghẹt mũi, khó thở…
  • Khả năng lây lan từ người sang người dễ dàng, thông qua tiếp xúc dịch tiết từ cá nhân bị nhiễm bệnh hoặc chạm vào vật thể/bề mặt có chứa virus rồi chạm vào miệng, mũi hoặc mắt.
Tác nhân gây bệnh Metapneumovirus thuộc họ Paramyxoviridae SARS-CoV-2 thuộc họ Coronaviridae
Triệu chứng đặc trưng Triệu chứng giống với cảm lạnh hoắc cúm: ho, sốt, sổ mũi, đau họng… Triệu chứng đặc trưng như sốt, ho, đau họng, mệt mỏi, đau đầu, sổ mũi, đau nhức cơ thể, tiêu chảy hoặc nôn, khó thở, mất khứu giác, vị giác…
Mức độ nghiêm trọng Hiếm khi gây các biến chứng nghiêm trọng. Có khả năng gây biến chứng hô hấp nặng, thậm chí tử vong. Đồng thời để lại di chứng hậu Covid dai dẳng.
Thời gian hồi phục Hồi phục trong vòng ít ngày
  • Trường hợp nhẹ: hồi phục sau 7 – 10 ngày, mệt mỏi kéo dài;
  • Trường hợp nặng: hồi phục sau 2 – 3 tuần, mệt mỏi kéo dài đến hàng tháng.
Tính chất dịch tễ HMPV đã tồn tại trong nhiều thập kỷ và có mức độ miễn dịch nhất định trong dân số toàn cầu nên có ít nguy cơ bùng phát đại dịch. Covid-19 khi bùng phát là một căn bệnh mới chưa từng xuất hiện trước đây, khiến khả năng lây lan nhanh ở cấp độ đại dịch.
Vắc xin phòng bệnh Hiện nhiễm virus HMPV chưa có vắc xin phòng bệnh, các phương pháp tập trung vào việc ngăn ngừa nguy cơ lây nhiễm virus. Đã có vắc xin phòng bệnh hiệu quả.

Triệu chứng khi nhiễm virus HMPV

Triệu chứng khi nhiễm virus HMPV
Triệu chứng khi nhiễm virus HMPV

Nhiễm trùng virus HMPV dẫn đến các triệu chứng ban đầu ở đường hô hấp trên và nguy cơ diễn tiến nặng gây ảnh hưởng cả đường hô hấp dưới, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng. Các biểu hiện triệu chứng khi nhiễm virus HMPV như sau:

1. Triệu chứng nhẹ

Trong hầu hết các trường hợp, virus HMPV thường gây ra các triệu chứng nhẹ tương tự như khi bị cảm lạnh thông thường, cụ thể như ho, sốt, nghẹt mũi, đau họng, thở khò khè, khó thở nhẹ, đôi khi phát ban đỏ… thậm chí có trường hợp không xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào.

Khi bị nhiễm virus HMPV nhẹ, người bệnh có khả năng hồi phục dần trong ít ngày (thường là 2 – 5 ngày) mà không cần can thiệp điều trị y tế hay nhập viện.

2. Triệu chứng nặng

HMPV không phải lúc nào cũng vô hại. Trong một số trường hợp nhất định, loại virus này có thể “leo thang” và gây ra các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp dưới nghiêm trọng như viêm phổi hoặc làm trầm trọng thêm bệnh lý nền đã có sẵn, chẳng hạn như hen suyễn hay bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD). Điều này đặc biệt nguy hiểm đối với nhóm trẻ nhỏ, người già và những cá nhân có hệ miễn dịch suy giảm hoặc bệnh phổi mạn tính.

Trung tâm Kiểm soát và Phòng dịch bệnh (CDC) Hoa Kỳ cho biết, nhiễm virus HMPV có nguy cơ tiến triển thành bệnh nặng, ảnh hưởng đến đường hô hấp dưới như viêm phế quản cấp tính, viêm tiểu phế quản, viêm phổi…

Một số dấu hiệu cho thấy người bệnh đang bị viêm đường hô hấp dưới, bao gồm: Sốt cao, khò khè, ho có đờm đặc, khó thở, da tím tái, suy hô hấp… Nếu triệu chứng kéo dài hơn 2 tuần hoặc ngày càng trở nên nghiêm trọng, người bệnh nên thăm khám bác sĩ để được can thiệp điều trị kịp thời.

Virus HMPV lây lan như thế nào?

Giống nhiều loại virus khác trong họ Paramyxoviridae, HMPV lây lan qua các giọt bắn hô hấp khi người nhiễm ho, hắt hơi, hỉ mũi, nói chuyện… Theo các chuyên gia, đây chính là con đường lây truyền virus HMPV chủ yếu ở người.

Virus HMPV lây lan như thế nào?
Virus HMPV lây lan như thế nào?

Ngoài ra, virus HMPV có khả năng tồn tại ở môi trường không khí bên ngoài trong một khoảng gian tương đối lâu, người bệnh có thể vô tình để lại virus sau khi tiếp xúc với các đồ vật, bề mặt xung quanh. Chính vì thế, việc tiếp xúc với bề mặt hoặc đồ vật bị nhiễm virus rồi sau đó chạm vào miệng, mũi hoặc mắt cũng là con đường giúp virus xâm nhập vào cơ thể và gây bệnh.

Mùa đông và đầu xuân được nhận định là thời điểm “cao điểm” của HMPV, khi điều kiện nhiệt độ và khí hậu tạo cơ hội hoàn hảo cho sự tồn tại và lây lan của virus.

Đối tượng dễ nhiễm HMPV virus

Mặc dù bất kỳ ai cũng có khả năng lây nhiễm virus HMPV nhưng có một số đối tượng có yếu tố nguy cơ cao hơn, bao gồm:

  • Trẻ sơ sinh, trẻ em dưới 5 tuổi: Trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ em dưới 5 tuổi, là những đối tượng chịu tác động nặng nề nhất của HMPV. Ở độ tuổi này, hệ miễn dịch chưa phát triển đầy đủ để chống lại các loại virus nguy hiểm. Hơn nữa, trẻ sơ sinh cũng chưa được tiếp xúc đủ với các loại vi sinh vật để xây dựng khả năng bảo vệ tự nhiên, khiến trẻ dễ bị nhiễm virus. HMPV là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây các bệnh hô hấp nghiêm trọng và có thể dẫn đến viêm phổi hay viêm tiểu phế quản ở trẻ nhỏ, đặc biệt vào các mùa đông – xuân. Việc điều trị triệu chứng ở trẻ sơ sinh cần được giám sát kỹ lưỡng, vì virus này có thể khiến trẻ gặp phải biến chứng nguy hiểm nếu không được chú ý kịp thời.
  • Người trên 65 tuổi: Tuổi tác càng cao, sức đề kháng tự nhiên của cơ thể càng suy giảm, khiến người cao tuổi dễ bị nhiễm trùng hơn ở mức độ nặng hơn. Trong trường hợp của HMPV, người trên 65 tuổi được coi là một nhóm yếu thế, không chỉ vì sức đề kháng yếu mà còn vì họ có thể mắc nhiều bệnh lý nền khác như bệnh tim, phổi hoặc tiểu đường. Khi bị nhiễm HMPV, khả năng bệnh chuyển biến thành viêm phổi hoặc gây suy hô hấp ở nhóm đối tượng này cao hơn đáng kể.
  • Người bị hen suyễn sử dụng steroid: Người mắc bệnh hen suyễn vốn đã gặp phải tình trạng viêm mạn tính ở đường hô hấp. Việc sử dụng steroid – một loại thuốc kiểm soát hen suyễn phổ biến – có thể giúp giảm viêm nhưng lại vô tình làm suy yếu khả năng tự vệ của cơ thể trước các tác nhân gây nhiễm trùng như HMPV. Do đó, không ít bệnh nhân hen suyễn khi mắc HMPV sẽ gặp phải tình trạng bùng phát đợt cấp hoặc nặng hơn, cần can thiệp y tế.
  • Người mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Người mắc bệnh COPD vốn đã phải đối mặt với tình trạng tổn thương nghiêm trọng ở các nhu mô phổi và đường thở, khiến phổi không thể hoạt động hiệu quả như bình thường. Khi thêm HMPV, bệnh nhân COPD thường trải qua các đợt cấp nghiêm trọng, làm suy giảm khả năng hô hấp và thậm chí gây tử vong. Các nhà khoa học nhận định HMPV là tác nhân kích thích chính dẫn đến tình trạng trầm trọng thêm ở bệnh nhân COPD trong mùa đông.
  • Người có hệ thống miễn dịch suy yếu do các tình trạng như ung thư, HIV, những người đã được ghép tạng: Những người có hệ miễn dịch suy yếu, bao gồm bệnh nhân ung thư đang điều trị hóa trị hoặc xạ trị, người nhiễm HIV, và người ghép tạng dùng thuốc ức chế miễn dịch, đều nằm trong nhóm nguy cơ rất cao nhiễm HMPV. Ở nhóm này, khả năng chống chọi của hệ thống miễn dịch với các tác nhân virus gần như bị “vô hiệu hóa”. Điều này khiến HMPV không chỉ gây bệnh ở mức độ nặng mà còn làm tăng nguy cơ biến chứng nguy hiểm như viêm phổi cấp tính hay nhiễm trùng lan rộng.

Yếu tố nguy cơ tăng khả năng nhiễm virus HMPV

Trẻ sinh non

  • Trẻ sinh non, tức được sinh ra trước khi thai kỳ đạt 37 tuần, là một trong những đối tượng dễ bị tổn thương nhất trước sự tấn công của HMPV. Lý do chính nằm ở sự chưa hoàn thiện của cấu trúc và chức năng của phổi, cũng như hệ miễn dịch. Đầu tiên, phổi của trẻ sinh non thường chưa đủ phát triển đầy đủ các cấu trúc vi mô như phế nang và nhu mô phổi, dẫn đến khả năng trao đổi khí kém hiệu quả và dễ bị tổn thương trước các tác nhân gây bệnh đường hô hấp, trong đó HMPV là một mối đe dọa lớn.
  • Bên cạnh đó, hệ miễn dịch của trẻ sinh non cũng chưa được kích hoạt hoàn toàn. Điều này khiến trẻ không thể chống lại các cuộc tấn công của virus mạnh mẽ như những trẻ sinh đủ tháng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng trẻ sinh non có nguy cơ cao hơn mắc các bệnh nghiêm trọng do HMPV, bao gồm viêm phổi và viêm tiểu phế quản, đồng thời thời gian phục hồi cũng thường kéo dài hơn. Đối với nhóm trẻ này, việc theo dõi y tế sát sao và can thiệp điều trị kịp thời là rất cần thiết để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng do HMPV gây ra.

Tuổi tác, bệnh lý

  • Tuổi tác là một yếu tố nguy cơ hàng đầu ảnh hưởng đến cách cơ thể phản ứng với HMPV. Đây không chỉ là sự suy giảm tự nhiên của chức năng miễn dịch theo thời gian mà còn do sự tích lũy của các bệnh lý nền, đặc biệt là các bệnh về tim mạch và hô hấp.
  • Đối với người cao tuổi (trên 65 tuổi), hệ miễn dịch thường trở nên kém linh hoạt và ít nhạy bén hơn, khiến cơ thể khó xác định và loại bỏ virus kịp thời. Kết quả là HMPV có thể dẫn đến tình trạng bệnh nặng hơn, bao gồm viêm phổi hoặc suy hô hấp. Ngoài ra, người cao tuổi thường mắc các bệnh lý nền như bệnh tim mạch hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD). Các bệnh lý này không chỉ làm rối loạn chức năng nội tạng mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và lây lan của virus.
  • Một vấn đề đáng chú ý là khi HMPV tấn công vào đường hô hấp, virus có thể làm trầm trọng thêm các bệnh lý nền vốn dĩ đã tồn tại, tạo nên “khủng hoảng kép” và tăng nguy cơ nhập viện.
  • Điểm đặc biệt của HMPV ở nhóm người cao tuổi là các triệu chứng thường không chỉ giới hạn ở đường hô hấp mà có thể ảnh hưởng đến toàn thân, như gây mệt mỏi, sốt cao, hoặc thậm chí dẫn đến tình trạng suy giảm chức năng hô hấp nghiêm trọng. Điều này đòi hỏi các chuyên gia y tế cần đặc biệt lưu ý đến các dấu hiệu sớm của bệnh ở nhóm này để xử lý kịp thời.

Biến chứng khi mắc phải virus HMPV

Điều khiến HMPV trở thành mối bận tâm lớn trong cộng đồng y học không chỉ là tốc độ lây lan mà còn ở khả năng gây ra các biến chứng nghiêm trọng, làm tăng nguy cơ nhập viện và tử vong. Dưới đây là những biến chứng nguy hiểm thường gặp khi mắc phải loại virus này, được phân tích dựa trên sự ghi nhận lâm sàng và các nghiên cứu khoa học:

1. Viêm phế quản và viêm phổi

Một trong những biến chứng phổ biến và nghiêm trọng nhất khi nhiễm HMPV là tình trạng viêm phế quản, viêm tiểu phế quản và viêm phổi. Đây là kết quả của phản ứng viêm mạnh mẽ trong đường hô hấp dưới do virus gây ra. Bệnh nhân khi mắc các biến chứng này thường xuất hiện hàng loạt triệu chứng như ho kéo dài, sốt cao, khó thở, thở khò khè, và trong nhiều trường hợp, mức oxy trong máu giảm nghiêm trọng (thiếu oxy).

Viêm phổi do HMPV thường có mức độ phức tạp hơn ở những bệnh nhân có sẵn bệnh lý nền như bệnh tim hoặc bệnh phổi mạn tính. Với trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sơ sinh hoặc trẻ sinh non, viêm tiểu phế quản do nhiễm HMPV có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, bao gồm suy hô hấp cấp tính. Ở người cao tuổi và đối tượng suy giảm miễn dịch, các trường hợp viêm phổi do HMPV thường diễn biến nặng hơn, dễ dẫn đến nhiễm trùng huyết hoặc tổn thương phổi không thể hồi phục.

2. Hen suyễn hoặc COPD bùng phát

Một trong những tác động đặc biệt của HMPV là khả năng tác động tiêu cực đến các bệnh lý nền liên quan đến hô hấp, đặc biệt là hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).

Ở trẻ nhỏ mắc hen suyễn, HMPV được xem như một trong những yếu tố kích hoạt chính gây bùng phát các đợt cấp tính. Virus gây ra tình trạng viêm mạnh ở đường thở, làm tăng khả năng co thắt phế quản và khó thở – những biểu hiện điển hình của hen suyễn. Tương tự, ở người lớn bị COPD, HMPV đóng vai trò là yếu tố nguy cơ làm bệnh trở nặng, với đặc trưng là các đợt cấp COPD nặng nề dẫn đến khó thở nghiêm trọng và nguy cơ cao phải nhập viện.

Đáng chú ý, các nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra rằng bệnh nhân mắc COPD có tỷ lệ nhiễm HMPV cao hơn đáng kể so với người khỏe mạnh. Một lý do được đưa ra là sự suy giảm hệ miễn dịch cục bộ ở phổi trong COPD tạo điều kiện thuận lợi cho virus xâm nhập và phát triển, từ đó làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh lý nền.

3. Nhiễm trùng tai (viêm tai giữa)

Virus HMPV không chỉ gây bệnh ở đường hô hấp mà còn liên quan đến nhiều bệnh nhiễm trùng khác, chẳng hạn như viêm tai giữa. Trong một nghiên cứu, khoảng 50% trẻ em bị nhiễm HMPV được chẩn đoán kèm theo viêm tai giữa, tình trạng phổ biến ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Viêm tai giữa thường xảy ra do sự lan rộng của nhiễm trùng từ đường hô hấp trên qua vòi nhĩ (Eustachian tube) đến tai giữa, dẫn đến tình trạng sưng viêm và tích tụ dịch trong khoang tai.

Triệu chứng viêm tai giữa ở trẻ nhỏ bao gồm đau tai, sốt, quấy khóc, mất ngủ… Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, viêm tai giữa có thể diễn biến âm thầm nhưng gây ra hậu quả lâu dài như giảm thính lực nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Thêm vào đó, một nghiên cứu khác cho biết khoảng 8% trẻ đến bệnh viện với triệu chứng thở khò khè được phát hiện mắc nhiễm trùng HMPV. Điều này tiếp tục nhấn mạnh mối liên hệ giữa virus HMPV và biến chứng viêm tai giữa trong các trường hợp bệnh lý đa dạng ở trẻ em.

Chẩn đoán nhiễm virus HMPV lây lan ở Trung Quốc

Các bác sĩ thường chẩn đoán nhiễm virus HMPV dựa trên triệu chứng và tiền sử sức khỏe của bệnh nhân. Tuy nhiên, do HMPV có triệu chứng lâm sàng không đặc hiệu, như ho, sốt, khó thở, thở khò khè, nên việc dựa vào thăm khám thông thường để phân biệt với các bệnh đường hô hấp khác là rất khó khăn.

Chính vì thế, bác sĩ cũng có thể tiến hành thực hiện nội soi phế quản, chụp X-quang ngực hoặc phương pháp PCR (phản ứng chuỗi polymerase) để tìm kiếm và xem xét những thay đổi ở đường dẫn khí trong phổi của người bệnh. Trong đó, phương pháp PCR được ứng dụng phổ biến để xác định HMPV trong các mẫu dịch đường hô hấp (như dịch mũi họng hoặc dịch phế quản). Đây là phương pháp nhạy và chính xác, giúp phát hiện trực tiếp RNA của virus. Tuy nhiên, trường hợp xét nghiệm thường chỉ được chỉ định cho các bệnh nhân biểu hiện triệu chứng nghiêm trọng.

Một số tổ chức y tế cũng sử dụng phương pháp xét nghiệm kháng nguyên nhanh, đặc biệt ở tuyến y tế cơ sở để đáp ứng với nhu cầu xét nghiệm trong mùa đông, khi virus lây lan mạnh.

Điều trị khi nhiễm HMPV virus

Hiện tại, chưa có thuốc điều trị đặc hiệu cũng như thuốc kháng virus điều trị nhiễm HMPV. Hầu hết các trường hợp điều trị đều tập trung vào thuyên giảm triệu chứng cho đến khi cơ thể cảm thấy khỏe lên và hồi phục hoàn toàn. Người bệnh có thể kiểm soát các triệu chứng thông qua việc uống nhiều nước và dùng thuốc không kê đơn như thuốc giảm đau, thuốc thông mũi… theo tư vấn của bác sĩ.

Trong trường hợp biểu hiện nặng, người bệnh cần được can thiệp y tế và nhập viện để được điều trị . Tại đây, bác sĩ sẽ theo dõi chuyên sâu và thực hiện các phương án phù hợp để ngăn ngừa bệnh trở nặng và các biến chứng nghiêm trọng. Một số biện pháp có thể được chỉ định điều trị ở giai đoạn này, bao gồm:

  • Liệu pháp oxy trong trường hợp bệnh nhân khó thở, bác sĩ sẽ cung cấp oxy thông qua ống thở hoặc mặt nạ khí cho bệnh nhân;
  • Truyền dịch tĩnh mạch: Truyền trực tiếp vào tĩnh mạch (IV) giúp cung cấp đủ nước;
  • Sử dụng corticosteroid (steroid giảm viêm và làm giảm một số triệu chứng).

Cần lưu ý, kháng sinh không được dùng trong điều trị HMPV, vì kháng sinh chỉ định trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nên sẽ không có tác dụng. Tuy nhiên, các bệnh nhân bị viêm phổi do HMPV bội nhiễm vi khuẩn (nhiễm trùng thứ phát), bác sĩ sẽ cân nhắc kê đơn kháng sinh để điều trị hiệu quả.

Phòng ngừa nhiễm virus HMPV

Tính cho đến thời điểm hiện tại, virus HMPV vẫn chưa có vắc xin phòng bệnh. Do đó các biện pháp kiểm soát sự lây lan của virus đóng vai trò vô cùng quan trọng. Để ngăn ngừa lây nhiễm virus HMPV và hạn chế lây lan của loại virus này, tất cả mọi người nên duy trì thực hiện các thói quen sau:

  • Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, chất khử khuẩn và nước trong ít nhất 20 giây;
  • Tránh chạm tay vào mắt, mũi hoặc miệng nếu tay chưa được rửa sạch;
  • Tránh tiếp xúc gần với người nhiễm bệnh hoặc bị nghi ngờ nhiễm các bệnh đường hô hấp;

Nếu cảm thấy bản thân có triệu chứng giống như cảm lạnh, nên thực hiện các hành động sau:

  • Che miệng, mũi khi ho và hắt hơi;
  • Rửa tay thường xuyên và đúng cách;
  • Tránh dùng chung cốc, đồ dùng cá nhân với người khác;
  • Không nên tiếp xúc gần với người khác;
  • Nên cách ly tại nhà cho đến khi triệu chứng biến mất.
  •  

Mặc dù chưa có vắc xin phòng bệnh, nhưng trẻ em và người lớn có thể hạn chế nguy cơ nhiễm virus HMPV biến chứng nặng bằng cách tăng cường khả năng miễn dịch của đường hô hấp bằng việc chủ động tiêm ngừa đầy đủ các loại vắc xin phòng bệnh hô hấp và phòng bệnh lây qua đường hô hấp khác như:

  • Vắc xin phòng bệnh cúm mùa: Vaxigrip (Pháp), Influvac (Hà Lan) phòng 4 chủng cúm phổ biến, trong đó hai chủng cúm A (H1N1, H3N2) và 2 chủng cúm B (Yamagata, Victoria), vắc xin cúm tam giá của Việt Nam Ivacflu-S chỉ định tiêm cho người từ 18 tuổi trở lên;
  • Vắc xin phòng phế cầu khuẩn: Synflorix (Bỉ) phòng 10 chủng phế cầu, Prevenar 13 (Bỉ) phòng 13 chủng phế cầu và Pneumovax 23 phòng 23 chủng phế cầu gây các bệnh viêm phổi, , viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết do phế cầu khuẩn gây ra;
  • Vắc xin phòng ngừa viêm phổi do Hib: Vắc xin Hexaxim (Pháp), Infanrix Hexa (Bỉ) phòng 6 bệnh: bạch hầu ho gà uốn ván, bại liệt, viêm gan B và viêm phổi – viêm màng não do Hib; vắc xin Pentaxim (Pháp) phòng 5 bệnh gồm bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt và viêm phổi – viêm màng não do Hib; Ngoài ra có vắc xin Quimi -Hib phòng bệnh viêm phổi cho trẻ từ 2 tháng tuổi;
  • Vắc xin chứa thành phần bạch hầu, ho gà: Infanrix Hexa (Bỉ), Hexaxim (Pháp), Pentaxim (Pháp), Tetraxim (Pháp), Adacel (Canada), Boostrix (Bỉ), Td (Việt Nam);
  • Vắc xin phòng viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết do não mô cầu khuẩn: Bexsero (Ý) phòng não mô cầu nhóm B, VA-Mengoc-BC (Cuba) phòng não mô cầu nhóm B và C, Menactra (Mỹ) phòng não mô cầu nhóm ACYW-135;
  • Vắc xin phòng thủy đậu: Varivax (Mỹ), Varicella (Hàn Quốc), Varilrix (Bỉ);
  • Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella: Vắc xin sởi đơn Mvvac (Việt Nam), vắc xin phối hợp 3 trong 1 phòng bệnh sởi – quai bị – rubella MMR-II (Mỹ), Priorix (Bỉ)…

Với tốc độ lây lan nhanh chóng cùng mức độ phổ biến cao, virus HMPV đòi hỏi các biện pháp dự phòng tốt trong cộng đồng. Mặc dù hiện nay chưa có vắc xin hoặc thuốc điều trị đặc hiệu đối với virus này, các biện pháp phòng ngừa chung như vệ sinh tay thường xuyên, tránh tiếp xúc gần với người bị bệnh và che mũi miệng khi ho, hắt hơi là điều cần thiết để ngăn chặn sự lây lan. Trong trường hợp mắc bệnh, việc chăm sóc hỗ trợ, cung cấp đủ nước, nghỉ ngơi và điều trị triệu chứng là chìa khóa để giảm nhẹ ảnh hưởng của HMPV đối với cơ thể.

Nguồn: VNVC

Cùng chủ đề

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chỉ mục